Có 2 kết quả:
安全閥 ān quán fá ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄚˊ • 安全阀 ān quán fá ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
safety valve
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
safety valve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0