Có 2 kết quả:

安全閥 ān quán fá ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄚˊ安全阀 ān quán fá ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

safety valve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

safety valve

Bình luận 0